Model |
BJ5143GJB-1 |
|||
Công thức bánh xe |
4×2 |
|||
Weight Trọng lượng (Gonggao) |
Total weight / Tổng trọng(kg) |
13570 |
||
Curb Weight / Tự trọng(kg) |
5980 |
|||
Tải trọng |
7460 |
|||
Performance Thông số |
Top speed(km/h) Tốc độ xe |
80 |
||
Dimension Kích thước (Gonggao) |
Overall dimension Kích thước bao (mm) |
Length / Dài |
6460 |
|
Width / Rộng |
2255 |
|||
Height / Cao |
3300 |
|||
Wheelbase /Tâm cầu (mm) |
3400 |
|||
Configuration 配置参数 |
Cabin
|
Model |
宽1860排半时代金钢 |
|
Air conditioner / Điều hòa |
Không |
|||
Engine Động cơ |
Model |
YC4D130-33 |
||
Rated power / displacement Công suất/ dung tích(kw/ml) |
96/4214 |
|||
Emission standard Tiêu chuẩn khí thải |
EURO III |
|||
Chassis
|
Gearbox/Hộp số |
5 số |
||
Rear axle / Cầu sau |
9 tấn/ 1092C |
|||
Spec. of tire / Lốp |
8.25-20 |
|||
Number of tire/ Số lốp |
6 |
|||
Bồn trộn |
Dung tích (m3 ) |
3 |
||
Độ dày thùng (mm) |
4 |
|||
Bơm |
An Huy |
|||
Van đa năng |
7 van |
|||
Vi sai |
Hà Bắc |
|||
Tản nhiệt |
Hà Nam |
Thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo, NSX có quyền thay đổi mà không phải báo trước.